Tính giá bán sản phẩm dựa trên chi phí và margin
Giá bán với margin 30%
114.286 ₫
Lợi nhuận: 34.286 ₫
So với đối thủ
-23.8%
Công cụ tính giá bán sản phẩm online miễn phí của Tấn Phát Digital dành cho doanh nghiệp, shop online, và freelancers. Tính tổng chi phí sản phẩm: nguyên vật liệu, nhân công, vận chuyển, đóng gói, overhead. Đề xuất giá bán dựa trên profit margin mong muốn (10%-100%). So sánh với giá đối thủ cạnh tranh. Hiển thị 4 mức giá tham khảo: giá thấp, giá cạnh tranh, giá premium, giá cao cấp. Tính lợi nhuận trên mỗi sản phẩm. Hỗ trợ định giá cost-plus, value-based, và competitive pricing. Hữu ích cho e-commerce, handmade, dropshipping, và mọi loại hình kinh doanh.
Định giá là một trong những quyết định quan trọng nhất trong kinh doanh. Giá quá cao: Mất khách hàng cho đối thủ, hàng tồn kho, doanh thu giảm. Giá quá thấp: Không đủ lợi nhuận để duy trì, không có tiền để marketing và phát triển, có thể lỗ mà không biết. Định giá đúng cần: Tính đủ tất cả chi phí (nhiều người quên overhead, thời gian của mình). Đảm bảo profit margin đủ để kinh doanh bền vững. Cạnh tranh được với thị trường. Phản ánh giá trị sản phẩm mang lại. Công cụ này giúp bạn tính toán khoa học, không đoán mò, đảm bảo mỗi sản phẩm bán ra đều có lời.
Cost-plus pricing: Giá = Chi phí + Markup %. Đơn giản, đảm bảo lợi nhuận, nhưng không xét đến giá trị và thị trường. Value-based pricing: Giá dựa trên giá trị khách hàng nhận được. Có thể charge premium nếu sản phẩm giải quyết vấn đề lớn. Competitive pricing: Giá dựa trên đối thủ. Có thể thấp hơn (penetration), bằng (parity), hoặc cao hơn (premium). Psychological pricing: 99,000đ thay vì 100,000đ. Bundle pricing, anchor pricing. Dynamic pricing: Giá thay đổi theo demand, thời gian, khách hàng. Tool này hỗ trợ cost-plus làm baseline, kết hợp với competitive analysis.
Nhiều người chỉ tính chi phí nguyên liệu và quên: Thời gian của bạn: Nếu mất 2 giờ làm 1 sản phẩm, thời gian đó có giá trị. Overhead: Điện, internet, thuê mặt bằng, phần mềm, thiết bị. Đóng gói: Hộp, túi, giấy gói, nhãn, băng keo, thank you card. Vận chuyển nguyên liệu: Phí ship nguyên liệu về. Marketing: Chi phí quảng cáo chia cho số sản phẩm bán được. Returns & refunds: Tỷ lệ hoàn trả, sản phẩm lỗi. Payment fees: Phí thanh toán online (2-3%). Platform fees: Phí sàn TMĐT (5-15%). Tính đủ các chi phí này để không bị lỗ mà không biết.
Tùy ngành và chiến lược: Retail thông thường: 30-50% gross margin. Handmade/custom: 50-100% vì giá trị độc đáo. Dropshipping: 15-30% vì cạnh tranh cao. Luxury/premium: 60-80% vì brand value. SaaS/Digital: 70-90% vì chi phí biên thấp. Lưu ý: Gross margin (trước overhead) khác Net margin (sau tất cả chi phí). Đảm bảo Net margin ít nhất 10-15% để kinh doanh bền vững.
Research trực tiếp: Vào website, sàn TMĐT của đối thủ. Google Shopping: So sánh giá nhiều sellers. Sàn TMĐT: Shopee, Lazada, Tiki hiển thị nhiều sellers cùng sản phẩm. Social media: Xem giá trên Facebook, Instagram shops. Mystery shopping: Mua thử sản phẩm đối thủ. Lưu ý: So sánh sản phẩm tương đương về chất lượng, không chỉ tên gọi.
Tùy chiến lược: Thấp hơn (Penetration): Khi mới vào thị trường, cần market share, sản phẩm commodity. Rủi ro: Race to bottom, margin thấp. Bằng (Parity): Khi sản phẩm tương đương, cạnh tranh bằng service, convenience. Cao hơn (Premium): Khi có USP rõ ràng, chất lượng tốt hơn, brand mạnh. Cần justify được giá cao. Không có câu trả lời đúng cho mọi trường hợp - phụ thuộc vào positioning và target customers.
Cẩn thận với price war: Giảm giá dễ, tăng giá khó. Khách hàng quen giá thấp sẽ không chấp nhận giá cao. Margin giảm = ít tiền để marketing, R&D, service. Đối thủ có thể giảm tiếp = race to bottom. Thay vì giảm giá, có thể: Tăng giá trị (bundle, bonus, service tốt hơn). Differentiate (sản phẩm khác biệt). Target segment khác (premium customers). Giảm chi phí để tăng margin thay vì giảm giá.
Overhead là chi phí cố định không trực tiếp gắn với sản phẩm: điện, thuê mặt bằng, internet, phần mềm, lương cố định. Cách tính: Tổng overhead hàng tháng ÷ Số sản phẩm bán được hàng tháng. Ví dụ: Overhead 10 triệu/tháng, bán 500 sản phẩm → 20,000đ/sản phẩm. Nếu mới bắt đầu, ước tính số lượng bán dự kiến. Review và điều chỉnh hàng tháng.
Có 3 cách: Free shipping (giá đã bao gồm): Khách thích, tăng conversion. Nhưng bạn phải tính phí ship vào giá. Phí ship riêng: Transparent, nhưng khách có thể bỏ giỏ khi thấy phí ship. Flat rate shipping: Phí ship cố định bất kể đơn hàng. Dễ tính, nhưng có thể lỗ với đơn xa. Trend hiện tại: Free shipping cho đơn trên X đồng để tăng AOV (Average Order Value).
Nên tăng giá khi: Chi phí tăng (nguyên liệu, nhân công, vận chuyển). Demand cao hơn supply. Sản phẩm được cải tiến, thêm giá trị. Brand đã mạnh hơn, có loyal customers. Đối thủ tăng giá. Cách tăng giá: Tăng từ từ (5-10% mỗi lần). Thông báo trước cho khách hàng. Justify bằng giá trị thêm. Giữ giá cũ cho loyal customers một thời gian.
Tool tính giá trước VAT. Nếu bạn cần tính VAT: Giá bán cuối = Giá đề xuất × (1 + VAT%). VAT Việt Nam thường là 10% cho hàng hóa thông thường. Ví dụ: Giá đề xuất 100,000đ → Giá bán cuối 110,000đ (bao gồm 10% VAT). Lưu ý: VAT là thuế khách hàng trả, bạn chỉ thu hộ và nộp cho nhà nước.
Chúng tôi không chỉ thiết kế website, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu số mạnh mẽ. Cung cấp dịch vụ thiết kế website trọn gói từ thiết kế đến tối ưu SEO. Hãy liên hệ ngay với Tấn Phát Digital để cùng tạo nên những giải pháp công nghệ đột phá, hiệu quả và bền vững cho doanh nghiệp của bạn tại Hồ Chí Minh.