Tan Phat Media

Break-Even Calculator

Tính điểm hòa vốn cho kinh doanh

Nhập thông tin

Thuê mặt bằng, lương cố định, khấu hao...

Nguyên liệu, đóng gói, vận chuyển...

Kết quả

Điểm hòa vốn

200 sản phẩm

20.000.000 ₫ doanh thu

Contribution Margin

50.000 ₫

/ sản phẩm

CM Ratio

50.0%

Để đạt lợi nhuận 5.000.000 ₫

300 sản phẩm

Công thức:

Break-even = Chi phí cố định / (Giá bán - Chi phí biến đổi)

CM Ratio = Contribution Margin / Giá bán × 100

Break-Even Calculator - Công cụ tính điểm hòa vốn kinh doanh miễn phí chuyên nghiệp cho Startup và SME

Công cụ Break-Even Calculator của Tấn Phát Digital là giải pháp hoàn hảo cho doanh nghiệp, startup, và entrepreneurs cần tính điểm hòa vốn (Break-Even Point) một cách chính xác và chuyên nghiệp. Biết chính xác cần bán bao nhiêu sản phẩm hoặc dịch vụ để cover toàn bộ chi phí cố định (fixed costs) và bắt đầu có lợi nhuận - đây là thông tin quan trọng nhất cho mọi business plan và financial projection. Tính toán Contribution Margin (biên lợi nhuận đóng góp) - phần còn lại sau khi trừ chi phí biến đổi, cho biết mỗi sản phẩm đóng góp bao nhiêu để cover chi phí cố định. Tính CM Ratio (tỷ lệ biên đóng góp) - percentage của mỗi đồng doanh thu đóng góp vào lợi nhuận, metric quan trọng để so sánh profitability giữa các sản phẩm. Tính số lượng cần bán để đạt lợi nhuận mục tiêu (target profit) - không chỉ hòa vốn mà còn đạt được profit goals cụ thể. Hiển thị công thức tính toán chi tiết và giải thích ý nghĩa từng chỉ số để bạn hiểu rõ logic đằng sau các con số. Định dạng tiền VND tự động với separators dễ đọc. Giao diện trực quan với color-coded results giúp nhanh chóng identify key metrics. Công cụ xử lý hoàn toàn offline trên trình duyệt, không gửi data lên server, đảm bảo bảo mật cho thông tin tài chính nhạy cảm. Hoàn toàn miễn phí, không cần đăng ký tài khoản. Đây là công cụ thiết yếu cho startup founders lập business plan, SME owners đánh giá product viability, financial analysts làm scenario analysis, và bất kỳ ai muốn lập kế hoạch kinh doanh, định giá sản phẩm, và đặt mục tiêu doanh số hợp lý dựa trên data.

Tính năng nổi bật

Tính điểm hòa vốn (Break-Even Point) theo số lượng
Tính doanh thu hòa vốn (Break-Even Revenue)
Tính Contribution Margin per unit
Tính Contribution Margin Ratio (%)
Tính số lượng cần bán cho lợi nhuận mục tiêu
Hiển thị công thức tính toán
Định dạng tiền VND tự động
Giao diện trực quan, dễ hiểu
Xử lý offline trên trình duyệt
Hoàn toàn miễn phí

Điểm hòa vốn là gì và tại sao quan trọng cho mọi doanh nghiệp?

Điểm hòa vốn (Break-Even Point - BEP) là mức doanh số mà tại đó tổng doanh thu (Total Revenue) bằng chính xác tổng chi phí (Total Costs) - không lãi không lỗ, profit = 0. Đây là một trong những metrics quan trọng nhất và fundamental nhất trong kinh doanh và financial analysis, được sử dụng rộng rãi từ startups đến Fortune 500 companies. Biết điểm hòa vốn giúp bạn: Xác định mức doanh số tối thiểu cần đạt để không lỗ - đây là survival threshold của business. Đánh giá tính khả thi (viability) của business model - nếu break-even quá cao so với market size, business model cần được reconsider. Định giá sản phẩm hợp lý - hiểu relationship giữa price, costs, và volume để optimize pricing strategy. Lập kế hoạch marketing và sales với targets cụ thể dựa trên data thay vì guessing. Quyết định có nên launch sản phẩm mới không - compare break-even với projected demand. Đàm phán với investors bằng số liệu cụ thể và credible financial projections. Scenario planning - what-if analysis với different price points, cost structures, và volume assumptions. Mọi startup và SME đều cần tính break-even trước khi bắt đầu kinh doanh hoặc launch sản phẩm mới. Investors và banks cũng yêu cầu break-even analysis trong business plans và loan applications.

Lợi ích khi sử dụng

  • Biết chính xác cần bán bao nhiêu để không lỗ
  • Đánh giá tính khả thi của business model
  • Định giá sản phẩm dựa trên data
  • Lập kế hoạch doanh số hợp lý
  • Đàm phán với investors có cơ sở
  • So sánh các scenarios khác nhau
  • Quyết định launch sản phẩm mới
  • Tối ưu chi phí và giá bán

Hướng dẫn chi tiết cách tính điểm hòa vốn

  1. 1Nhập chi phí cố định hàng tháng (thuê mặt bằng, lương cố định, khấu hao...)
  2. 2Nhập chi phí biến đổi cho mỗi sản phẩm (nguyên liệu, đóng gói, vận chuyển...)
  3. 3Nhập giá bán sản phẩm
  4. 4Nhập lợi nhuận mục tiêu (tùy chọn)
  5. 5Xem điểm hòa vốn: số lượng và doanh thu
  6. 6Xem Contribution Margin và CM Ratio
  7. 7Xem số lượng cần bán để đạt lợi nhuận mục tiêu

Hiểu chi tiết về các khái niệm trong Break-Even Analysis

Chi phí cố định (Fixed Costs / FC): Chi phí không thay đổi theo sản lượng sản xuất hoặc bán hàng trong short-term. Ví dụ: thuê mặt bằng (rent), lương nhân viên cố định (salaries), bảo hiểm (insurance), khấu hao thiết bị (depreciation), utilities cơ bản, software subscriptions, loan payments. Fixed costs phải trả dù bán được 0 hay 10,000 sản phẩm. Trong long-term, fixed costs có thể thay đổi (thuê thêm văn phòng, hire thêm người). Chi phí biến đổi (Variable Costs / VC): Chi phí thay đổi trực tiếp theo sản lượng - bán nhiều hơn = chi phí biến đổi cao hơn. Ví dụ: nguyên vật liệu (raw materials), bao bì đóng gói (packaging), phí vận chuyển per order (shipping), hoa hồng sales (commissions), phí thanh toán (payment processing fees - % of revenue), chi phí marketing per acquisition (CAC). Variable cost per unit thường constant, total variable cost tăng linear với volume. Contribution Margin (CM): Giá bán - Chi phí biến đổi per unit = phần còn lại để cover chi phí cố định và tạo lợi nhuận. CM cao = mỗi sản phẩm đóng góp nhiều hơn = break-even thấp hơn = dễ profitable hơn. CM thấp hoặc âm = business model có vấn đề nghiêm trọng. CM Ratio (Contribution Margin Ratio): CM / Giá bán × 100% = tỷ lệ đóng góp trên mỗi đồng doanh thu. Useful để compare profitability giữa các sản phẩm với different prices. CM Ratio 40% nghĩa là mỗi 100 đồng doanh thu, 40 đồng contribute to covering fixed costs và profit.

Công thức tính Break-Even Point chi tiết với ví dụ

Break-Even Point in Units: BEP (units) = Fixed Costs / Contribution Margin per unit = FC / (Price - Variable Cost per unit). Ví dụ chi tiết: Fixed Costs = 10,000,000 VND/tháng (thuê 5tr, lương 4tr, utilities 1tr). Price per unit = 100,000 VND. Variable Cost per unit = 50,000 VND (nguyên liệu 30k, đóng gói 10k, shipping 10k). Contribution Margin = 100,000 - 50,000 = 50,000 VND. BEP = 10,000,000 / 50,000 = 200 units. Cần bán 200 sản phẩm/tháng để hòa vốn. Break-Even Point in Revenue: BEP (revenue) = Fixed Costs / CM Ratio = FC / (CM / Price). CM Ratio = 50,000 / 100,000 = 50% = 0.5. BEP (revenue) = 10,000,000 / 0.5 = 20,000,000 VND. Cần đạt 20 triệu doanh thu/tháng để hòa vốn. Units for Target Profit: Units = (Fixed Costs + Target Profit) / Contribution Margin. Nếu muốn lãi 5 triệu/tháng: Units = (10,000,000 + 5,000,000) / 50,000 = 300 units. Verification: Revenue = 300 × 100,000 = 30,000,000. Total Variable Costs = 300 × 50,000 = 15,000,000. Profit = 30,000,000 - 15,000,000 - 10,000,000 = 5,000,000 ✓

Ứng dụng Break-Even Analysis trong các quyết định kinh doanh

Pricing decisions: Nếu break-even quá cao so với market demand, cân nhắc: tăng giá (nếu market chấp nhận), giảm variable costs (negotiate với suppliers, optimize operations), giảm fixed costs (downsize, outsource, work from home). Sensitivity analysis: Tính break-even với different price points để find optimal pricing. New product launch: Tính break-even và compare với projected demand. Nếu break-even = 1000 units nhưng market research shows demand chỉ 500 units, product không viable. Consider: Có thể increase demand qua marketing? Có thể reduce costs? Có thể increase price? Make/Buy decisions: Compare break-even của in-house production vs outsourcing. Capacity planning: Biết cần sản xuất bao nhiêu để profitable, plan resources accordingly. Scenario analysis (What-if): So sánh break-even với các scenarios: Best case (high price, low costs), Base case (expected), Worst case (low price, high costs). Investor pitch: Break-even analysis là must-have trong business plans. Shows investors bạn understand unit economics và có realistic financial projections. Cost reduction prioritization: Identify chi phí nào impact break-even nhiều nhất. Reducing fixed costs lowers break-even directly. Reducing variable costs increases CM, also lowers break-even.

Limitations và considerations của Break-Even Analysis

Assumptions và limitations cần aware: Linear relationships: Break-even assumes costs và revenues are linear - trong reality, có thể có economies of scale (variable cost giảm khi volume tăng), quantity discounts, hoặc step costs (fixed costs tăng khi vượt capacity). Single product: Basic break-even assumes single product hoặc constant product mix. Multi-product businesses cần weighted average CM hoặc separate analysis cho mỗi product line. Static analysis: Break-even là snapshot tại một thời điểm. Costs và prices thay đổi over time - cần update regularly. Ignores time value of money: Không consider khi nào revenue được collect hoặc costs được paid. Cash flow timing có thể khác với break-even timing. Ignores competition: Break-even không consider competitive response to your pricing hoặc market share dynamics. Capacity constraints: Không consider production capacity limits hoặc resource constraints. Best practices: Use break-even as one tool trong comprehensive financial analysis, không phải sole decision-making criterion. Combine với NPV, IRR, payback period, và qualitative factors. Update break-even analysis regularly khi costs hoặc market conditions change. Perform sensitivity analysis để understand impact của key assumptions.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Chi phí cố định (Fixed Costs) bao gồm những gì? Làm sao identify?

Chi phí cố định là chi phí không thay đổi theo sản lượng sản xuất hoặc bán hàng trong short-term. Bao gồm: Thuê mặt bằng (rent) - monthly lease payment. Lương nhân viên cố định (salaries) - không tính commission. Bảo hiểm (insurance) - business, liability, health. Khấu hao thiết bị (depreciation) - machines, vehicles, furniture. Phí dịch vụ cố định - internet, phone, software subscriptions. Lãi vay cố định (loan interest). Utilities cơ bản (điện, nước baseline). Marketing fixed costs (brand campaigns, không phải per-acquisition). Cách identify: Hỏi 'Chi phí này có thay đổi nếu tôi bán thêm 100 sản phẩm không?' Nếu không → Fixed Cost. Những chi phí này phải trả dù bán được 0 hay 10,000 sản phẩm.

Chi phí biến đổi (Variable Costs) bao gồm những gì? Tính per unit như thế nào?

Chi phí biến đổi thay đổi trực tiếp theo sản lượng - bán nhiều hơn = chi phí cao hơn. Bao gồm: Nguyên vật liệu (raw materials) - cost of goods. Bao bì đóng gói (packaging) - boxes, labels, tape. Phí vận chuyển per order (shipping) - courier fees. Hoa hồng sales (commissions) - % of sale. Phí thanh toán (payment processing) - 2-3% of transaction. Chi phí marketing per acquisition (CAC) - ads cost / conversions. Phí marketplace (Shopee, Lazada) - % of sale. Tính per unit: Total Variable Costs / Number of Units. Ví dụ: Nguyên liệu 30k + Đóng gói 10k + Shipping 15k + Commission 5k = 60k per unit. Tip: Track variable costs carefully - small changes significantly impact break-even.

Contribution Margin quan trọng như thế nào? CM bao nhiêu là tốt?

Contribution Margin (CM) là metric quan trọng nhất trong break-even analysis - cho biết mỗi sản phẩm đóng góp bao nhiêu để cover fixed costs và tạo profit. CM = Price - Variable Cost per unit. CM cao = break-even thấp = dễ profitable. CM thấp = cần bán rất nhiều để hòa vốn. CM âm = lỗ trên mỗi sản phẩm bán ra - business model không viable. CM Ratio benchmarks theo industry: Retail: 20-50%. SaaS/Software: 70-90%. Manufacturing: 30-50%. Services: 50-80%. Food & Beverage: 60-70%. CM Ratio dưới 20% thường challenging vì cần very high volume để profitable. CM Ratio trên 50% cho phép flexibility trong pricing và marketing spend.

Break-even cao có phải là xấu? Làm sao đánh giá?

Break-even cao không nhất thiết xấu - phụ thuộc vào context và market potential. Đánh giá break-even: So sánh với Total Addressable Market (TAM): Nếu TAM = 1 triệu customers và break-even = 1000 units (0.1% market share), đó là achievable. Nếu TAM = 500 customers và break-even = 1000 units, không khả thi. So sánh với production capacity: Break-even phải trong khả năng sản xuất. So sánh với competitors: Nếu competitors profitable với similar volume, break-even của bạn reasonable. Time to break-even: Bao lâu để đạt break-even volume? 3 tháng acceptable, 3 năm risky. Cash runway: Có đủ cash để survive until break-even? High break-even acceptable nếu: Large market opportunity. Strong competitive advantage. Sufficient funding. Clear path to scale.

Làm sao giảm điểm hòa vốn hiệu quả? Strategies nào work best?

Có 3 levers để giảm break-even, mỗi cái có trade-offs: 1) Giảm Fixed Costs: Đàm phán lại tiền thuê (negotiate rent). Outsource non-core functions. Work from home / hybrid. Automate manual processes. Renegotiate contracts annually. Impact: Direct reduction in break-even. Risk: May affect quality hoặc capacity. 2) Giảm Variable Costs: Bulk purchasing discounts. Negotiate với suppliers. Optimize shipping (consolidate, cheaper carriers). Reduce packaging costs. Improve production efficiency. Impact: Increases CM, lowers break-even. Risk: May affect product quality. 3) Tăng Price: Value-based pricing. Premium positioning. Bundle products. Reduce discounts. Impact: Increases CM significantly. Risk: May reduce demand. Best approach: Combination của cả 3 với careful testing. Start với quick wins (negotiate existing contracts), then systematic optimization.

Nên tính break-even theo tháng hay năm? Khi nào dùng loại nào?

Tùy thuộc vào business model và purpose của analysis: Monthly break-even: Phù hợp cho retail, F&B, và businesses với monthly cycles. Useful cho operational planning và cash flow management. Easier to track và adjust. Better cho seasonal businesses để see monthly variations. Yearly break-even: Phù hợp cho SaaS, subscription businesses với annual contracts. Better cho strategic planning và investor presentations. Smooths out seasonal fluctuations. Useful cho businesses với long sales cycles. Best practice: Tính cả hai để có complete picture. Ensure consistency - nếu fixed costs là monthly, break-even cũng monthly. Convert: Monthly BEP × 12 = Yearly BEP (approximately, không account for seasonality). Cho seasonal businesses, tính break-even cho peak và off-peak seasons separately.

Break-even analysis có limitations gì? Khi nào không nên rely on it?

Break-even analysis có several limitations cần aware: Assumes linear relationships: Reality có economies of scale, quantity discounts, step costs. Single product assumption: Multi-product businesses cần weighted average hoặc separate analysis. Static snapshot: Costs và prices change over time - cần update regularly. Ignores time value of money: Không consider khi nào cash flows occur. Ignores competition: Không factor competitive response. Ignores capacity constraints: Không consider production limits. Khi không nên solely rely on break-even: Complex multi-product businesses. Rapidly changing markets. Capital-intensive investments (use NPV, IRR instead). Businesses với significant seasonality. Startups với uncertain unit economics. Best practice: Use break-even as one tool trong comprehensive analysis, combine với other financial metrics và qualitative factors.

Làm sao present break-even analysis cho investors?

Investors expect break-even analysis trong business plans. Key elements to include: Clear assumptions: List all assumptions (price, costs, volume) với sources/justification. Sensitivity analysis: Show break-even under different scenarios (best, base, worst case). Time to break-even: Khi nào expect to reach break-even? Monthly burn rate until then? Comparison với industry: How does your break-even compare với competitors hoặc industry benchmarks? Path to profitability: What happens after break-even? Margin expansion? Scale economics? Risks và mitigations: What could go wrong? How will you respond? Presentation tips: Use visuals (charts, graphs) để illustrate break-even point. Show unit economics clearly (price, COGS, CM, CM%). Be conservative trong assumptions - investors prefer realistic over optimistic. Demonstrate understanding của key drivers và levers.

Từ khóa liên quan

break even calculatortính điểm hòa vốnbreak even pointcontribution marginphân tích hòa vốnbreak even analysistính toán kinh doanhstartup calculatorpricing calculatorprofit calculator

Hợp tác ngay với Tấn Phát Digital

Chúng tôi không chỉ thiết kế website, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu số mạnh mẽ. Cung cấp dịch vụ thiết kế website trọn gói từ thiết kế đến tối ưu SEO. Hãy liên hệ ngay với Tấn Phát Digital để cùng tạo nên những giải pháp công nghệ đột phá, hiệu quả và bền vững cho doanh nghiệp của bạn tại Hồ Chí Minh.

Zalo
Facebook
Tấn Phát Digital
Zalo
Facebook