Mã hóa và giải mã HTML entities
Công cụ mã hóa và giải mã HTML entities online miễn phí của Tấn Phát Digital là giải pháp không thể thiếu cho web developers, content creators, và security professionals. HTML entities là cách biểu diễn các ký tự đặc biệt trong HTML - những ký tự có ý nghĩa đặc biệt trong HTML syntax (như <, >, &, ") hoặc ký tự không có trên keyboard (như ©, ™, €, →). Encode HTML entities giúp: Tránh XSS (Cross-Site Scripting) attacks - một trong những lỗ hổng bảo mật phổ biến nhất. Hiển thị đúng ký tự đặc biệt trong HTML. Đảm bảo compatibility across browsers và platforms. Công cụ hỗ trợ cả encode (text → entities) và decode (entities → text), với bảng tham khảo các entities phổ biến. Xử lý cả named entities (&) và numeric entities (&), bao gồm Unicode characters.
HTML Entity Encoding là defense layer quan trọng chống XSS attacks. XSS xảy ra khi attacker inject malicious scripts vào web pages. Ví dụ: user input '<script>alert("hacked")</script>' nếu không được encode sẽ execute JavaScript. Khi encode, nó thành '<script>...' và hiển thị như text thay vì execute. OWASP (Open Web Application Security Project) recommend encoding tất cả user-generated content trước khi render trong HTML. Ngoài security, encoding còn cần thiết để: Hiển thị ký tự < > & " trong content mà không bị interpret như HTML. Hiển thị ký tự đặc biệt như © ™ € mà không phụ thuộc vào character encoding. Đảm bảo content hiển thị đúng trên mọi browsers và devices.
Reserved Characters (bắt buộc encode trong HTML): < (<) - less than, > (>) - greater than, & (&) - ampersand, " (") - double quote, ' (') - single quote. Whitespace: - non-breaking space,   - en space,   - em space. Symbols: © (©) - copyright, ® (®) - registered, ™ (™) - trademark, € (€) - euro, £ (£) - pound. Arrows: ← (←), → (→), ↑ (↑), ↓ (↓). Math: ± (±), × (×), ÷ (÷), ≠ (≠), ≤ (≤), ≥ (≥).
Named Entities: Dễ đọc và nhớ (© rõ nghĩa hơn ©). Chỉ có cho một số ký tự phổ biến. Ví dụ: < > & ©. Numeric Entities (Decimal): Hoạt động cho mọi Unicode characters. Format: &#[decimal]; Ví dụ: < © €. Numeric Entities (Hexadecimal): Tương tự decimal nhưng dùng hex. Format: &#x[hex]; Ví dụ: < © €. Recommendation: Dùng named entities cho readability khi có. Dùng numeric entities cho Unicode characters không có named entity. Hex entities phổ biến trong CSS và JavaScript.
Context-aware encoding: HTML context dùng HTML entities. JavaScript context dùng JS encoding. URL context dùng URL encoding. CSS context dùng CSS encoding. Encode on output, not input: Store original data, encode khi render. Cho phép flexibility và tránh double-encoding. Use framework functions: React auto-escapes JSX. Angular auto-escapes templates. Vue auto-escapes mustache syntax. Chỉ cần cẩn thận với dangerouslySetInnerHTML, v-html, [innerHTML]. Content Security Policy: Thêm CSP headers như defense-in-depth. Validate input: Encoding là output defense, vẫn cần validate input để reject obviously malicious data.
Có, công cụ encode tất cả ký tự non-ASCII thành numeric entities. Ví dụ: 'Việt Nam' có thể được encode thành 'Việt Nam' (ệ = ệ). Điều này đảm bảo content hiển thị đúng bất kể character encoding của page (UTF-8, ISO-8859-1, etc.).
Trong HTML, & bắt đầu một entity reference. Nếu bạn muốn hiển thị literal &, phải encode thành &. Ví dụ: 'Tom & Jerry' phải viết 'Tom & Jerry' trong HTML. Nếu không, browser có thể interpret & như bắt đầu của entity và gây lỗi hoặc hiển thị sai.
Double encoding xảy ra khi encode text đã được encode. Ví dụ: & encode lần nữa thành &amp;. Khi render, bạn sẽ thấy '&' thay vì '&'. Để tránh: Chỉ encode một lần, ngay trước khi output. Nếu không chắc text đã encode chưa, decode trước rồi encode lại.
Không, chỉ cần encode: Reserved characters (<, >, &, ", '). Ký tự không có trong character set của page. Ký tự bạn muốn đảm bảo hiển thị đúng. Chữ cái và số thông thường (a-z, A-Z, 0-9) không cần encode. Over-encoding làm code khó đọc và tăng file size không cần thiết.
Không, đây là 2 loại encoding khác nhau cho contexts khác nhau. HTML encoding: Dùng trong HTML content. Format: &entity; hoặc &#number;. Ví dụ: space vẫn là space. URL encoding (Percent encoding): Dùng trong URLs. Format: %XX (hex). Ví dụ: space thành %20 hoặc +. Dùng đúng encoding cho đúng context để tránh security issues.
Chúng tôi không chỉ thiết kế website, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu số mạnh mẽ. Cung cấp dịch vụ thiết kế website trọn gói từ thiết kế đến tối ưu SEO. Hãy liên hệ ngay với Tấn Phát Digital để cùng tạo nên những giải pháp công nghệ đột phá, hiệu quả và bền vững cho doanh nghiệp của bạn tại Hồ Chí Minh.