Tan Phat Media

HTML Entity Encoder/Decoder

Mã hóa và giải mã HTML entities

Encode HTML Entities
HTML Entities phổ biến

HTML Entity Encoder/Decoder Online - Công cụ mã hóa giải mã HTML Entities miễn phí

Công cụ mã hóa và giải mã HTML entities online miễn phí của Tấn Phát Digital là giải pháp không thể thiếu cho web developers, content creators, và security professionals. HTML entities là cách biểu diễn các ký tự đặc biệt trong HTML - những ký tự có ý nghĩa đặc biệt trong HTML syntax (như <, >, &, ") hoặc ký tự không có trên keyboard (như ©, ™, €, →). Encode HTML entities giúp: Tránh XSS (Cross-Site Scripting) attacks - một trong những lỗ hổng bảo mật phổ biến nhất. Hiển thị đúng ký tự đặc biệt trong HTML. Đảm bảo compatibility across browsers và platforms. Công cụ hỗ trợ cả encode (text → entities) và decode (entities → text), với bảng tham khảo các entities phổ biến. Xử lý cả named entities (&amp;) và numeric entities (&#38;), bao gồm Unicode characters.

Tính năng nổi bật

Encode text sang HTML entities - chuyển ký tự đặc biệt thành entity codes
Decode HTML entities sang text - chuyển entity codes thành ký tự gốc
Hỗ trợ Named Entities: &lt; &gt; &amp; &quot; &nbsp; &copy; &reg; &trade;...
Hỗ trợ Numeric Entities: &#60; &#62; &#38; (decimal) và &#x3C; (hex)
Xử lý Unicode characters - encode ký tự non-ASCII thành numeric entities
Bảng tham khảo entities phổ biến với click để insert
Preview kết quả realtime
Copy output với một click
Xử lý 100% offline trên browser - an toàn cho sensitive data
Hoàn toàn miễn phí, không giới hạn

Tại sao HTML Entity Encoding quan trọng cho web security?

HTML Entity Encoding là defense layer quan trọng chống XSS attacks. XSS xảy ra khi attacker inject malicious scripts vào web pages. Ví dụ: user input '<script>alert("hacked")</script>' nếu không được encode sẽ execute JavaScript. Khi encode, nó thành '&lt;script&gt;...' và hiển thị như text thay vì execute. OWASP (Open Web Application Security Project) recommend encoding tất cả user-generated content trước khi render trong HTML. Ngoài security, encoding còn cần thiết để: Hiển thị ký tự < > & " trong content mà không bị interpret như HTML. Hiển thị ký tự đặc biệt như © ™ € mà không phụ thuộc vào character encoding. Đảm bảo content hiển thị đúng trên mọi browsers và devices.

Lợi ích khi sử dụng

  • Bảo vệ website khỏi XSS attacks - security best practice
  • Hiển thị đúng ký tự đặc biệt trong HTML content
  • Đảm bảo compatibility across browsers và platforms
  • Debug HTML issues - decode entities để xem original text
  • Prepare content cho HTML emails
  • Handle user-generated content safely
  • Không cần nhớ entity codes - có bảng tham khảo
  • Xử lý offline - an toàn cho sensitive data

Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng HTML Entity Encoder/Decoder

  1. 1Chọn mode: 'Encode' để chuyển text sang entities, 'Decode' để chuyển entities sang text
  2. 2Nhập text vào ô input - có thể paste từ bất kỳ nguồn nào
  3. 3Với Encode: các ký tự đặc biệt (<, >, &, ", non-ASCII) sẽ được chuyển thành entities
  4. 4Với Decode: các entities (&lt;, &#60;, &#x3C;) sẽ được chuyển thành ký tự gốc
  5. 5Xem kết quả ở ô output
  6. 6Sử dụng bảng entities phổ biến để insert nhanh các ký tự đặc biệt
  7. 7Click 'Copy' để sao chép kết quả
  8. 8Paste vào HTML code, email template, hoặc bất kỳ đâu cần

HTML Entities phổ biến và ý nghĩa

Reserved Characters (bắt buộc encode trong HTML): &lt; (<) - less than, &gt; (>) - greater than, &amp; (&) - ampersand, &quot; (") - double quote, &#39; (') - single quote. Whitespace: &nbsp; - non-breaking space, &ensp; - en space, &emsp; - em space. Symbols: &copy; (©) - copyright, &reg; (®) - registered, &trade; (™) - trademark, &euro; (€) - euro, &pound; (£) - pound. Arrows: &larr; (←), &rarr; (→), &uarr; (↑), &darr; (↓). Math: &plusmn; (±), &times; (×), &divide; (÷), &ne; (≠), &le; (≤), &ge; (≥).

Named Entities vs Numeric Entities - Khi nào dùng cái nào?

Named Entities: Dễ đọc và nhớ (&copy; rõ nghĩa hơn &#169;). Chỉ có cho một số ký tự phổ biến. Ví dụ: &lt; &gt; &amp; &nbsp; &copy;. Numeric Entities (Decimal): Hoạt động cho mọi Unicode characters. Format: &#[decimal]; Ví dụ: &#60; &#169; &#8364;. Numeric Entities (Hexadecimal): Tương tự decimal nhưng dùng hex. Format: &#x[hex]; Ví dụ: &#x3C; &#xA9; &#x20AC;. Recommendation: Dùng named entities cho readability khi có. Dùng numeric entities cho Unicode characters không có named entity. Hex entities phổ biến trong CSS và JavaScript.

XSS Prevention - Best Practices với HTML Encoding

Context-aware encoding: HTML context dùng HTML entities. JavaScript context dùng JS encoding. URL context dùng URL encoding. CSS context dùng CSS encoding. Encode on output, not input: Store original data, encode khi render. Cho phép flexibility và tránh double-encoding. Use framework functions: React auto-escapes JSX. Angular auto-escapes templates. Vue auto-escapes mustache syntax. Chỉ cần cẩn thận với dangerouslySetInnerHTML, v-html, [innerHTML]. Content Security Policy: Thêm CSP headers như defense-in-depth. Validate input: Encoding là output defense, vẫn cần validate input để reject obviously malicious data.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Công cụ có hỗ trợ Unicode không?

Có, công cụ encode tất cả ký tự non-ASCII thành numeric entities. Ví dụ: 'Việt Nam' có thể được encode thành 'Vi&#7879;t Nam' (ệ = &#7879;). Điều này đảm bảo content hiển thị đúng bất kể character encoding của page (UTF-8, ISO-8859-1, etc.).

Tại sao cần encode & thành &amp;?

Trong HTML, & bắt đầu một entity reference. Nếu bạn muốn hiển thị literal &, phải encode thành &amp;. Ví dụ: 'Tom & Jerry' phải viết 'Tom &amp; Jerry' trong HTML. Nếu không, browser có thể interpret & như bắt đầu của entity và gây lỗi hoặc hiển thị sai.

Double encoding là gì và làm sao tránh?

Double encoding xảy ra khi encode text đã được encode. Ví dụ: &amp; encode lần nữa thành &amp;amp;. Khi render, bạn sẽ thấy '&amp;' thay vì '&'. Để tránh: Chỉ encode một lần, ngay trước khi output. Nếu không chắc text đã encode chưa, decode trước rồi encode lại.

Có cần encode tất cả ký tự không?

Không, chỉ cần encode: Reserved characters (<, >, &, ", '). Ký tự không có trong character set của page. Ký tự bạn muốn đảm bảo hiển thị đúng. Chữ cái và số thông thường (a-z, A-Z, 0-9) không cần encode. Over-encoding làm code khó đọc và tăng file size không cần thiết.

HTML encoding có giống URL encoding không?

Không, đây là 2 loại encoding khác nhau cho contexts khác nhau. HTML encoding: Dùng trong HTML content. Format: &entity; hoặc &#number;. Ví dụ: space vẫn là space. URL encoding (Percent encoding): Dùng trong URLs. Format: %XX (hex). Ví dụ: space thành %20 hoặc +. Dùng đúng encoding cho đúng context để tránh security issues.

Từ khóa liên quan

html entity encoderhtml decoderencode htmlhtml entitieshtml special charactersxss preventionhtml escapedecode html entitieshtml character codeshtml symbols

Hợp tác ngay với Tấn Phát Digital

Chúng tôi không chỉ thiết kế website, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu số mạnh mẽ. Cung cấp dịch vụ thiết kế website trọn gói từ thiết kế đến tối ưu SEO. Hãy liên hệ ngay với Tấn Phát Digital để cùng tạo nên những giải pháp công nghệ đột phá, hiệu quả và bền vững cho doanh nghiệp của bạn tại Hồ Chí Minh.

Zalo
Facebook
Tấn Phát Digital
Zalo
Facebook