Tan Phat Media

Chmod Generator

Tạo và chuyển đổi chmod permissions

Permission Matrix
RoleRead (4)Write (2)Execute (1)Value
Owner7
Group5
Others5
Kết quả
Numeric
755
Symbolic
rwxr-xr-x
Common Permissions

💡 Command: chmod 755 filename

Chmod Generator - Tạo Chmod Permissions Linux Online Miễn Phí Chuyên Nghiệp

Công cụ tạo và chuyển đổi chmod permissions cho Linux/Unix của Tấn Phát Digital. Interactive permission matrix với r/w/x buttons trực quan, chuyển đổi 2 chiều numeric ↔ symbolic realtime. 10 common permissions phổ biến có sẵn: 777, 755, 750, 700, 666, 644, 600, 555, 444, 400. Hiển thị value cho từng role với color-coded: Owner (xanh lá), Group (xanh dương), Others (cam). Copy command chmod với một click. Nhập numeric 3 chữ số để convert nhanh. Hữu ích cho sysadmin, DevOps, web developer quản lý server Linux/Unix.

Tính năng nổi bật

Interactive permission matrix với buttons r/w/x trực quan
Chuyển đổi 2 chiều Numeric ↔ Symbolic realtime
10 common permissions phổ biến có sẵn với descriptions
777 - Full access (nguy hiểm)
755 - Owner full, others read+execute
750 - Owner full, group read+execute
700 - Owner only
666 - All read+write
644 - Owner write, all read
600 - Owner read+write only
Hiển thị value cho từng role (Owner/Group/Others)
Color-coded roles: Owner (xanh lá), Group (xanh dương), Others (cam)
Copy command chmod với một click
Nhập numeric 3 chữ số để convert nhanh
Giao diện trực quan, dễ sử dụng
Highlight permission đang chọn

Chmod Generator giúp gì cho sysadmin và developer?

Chmod (change mode) là lệnh thiết yếu trong Linux/Unix để quản lý quyền truy cập file và thư mục - một trong những tasks phổ biến nhất khi quản trị server. Thay vì phải nhớ các con số octal phức tạp (755, 644, 600...) và tính toán thủ công, công cụ này cho phép bạn click trực quan vào các quyền r (read), w (write), x (execute) cho từng role và tự động tính toán giá trị numeric và symbolic. Đặc biệt hữu ích khi: Setup server mới và cần configure permissions cho web files. Deploy website và cần đảm bảo đúng quyền cho folders và files. Debug permission issues như 'Permission denied' errors. Secure sensitive files như SSH keys, config files, .env. Học Linux permissions một cách trực quan thay vì đọc documentation khô khan.

Lợi ích khi sử dụng

  • Tạo chmod nhanh không cần nhớ số octal
  • Hiểu rõ ý nghĩa từng permission r/w/x
  • Tránh lỗi bảo mật do chmod sai (như 777)
  • Debug permission issues dễ dàng
  • Học Linux permissions trực quan
  • 10 presets cho các use cases phổ biến
  • Convert 2 chiều numeric ↔ symbolic
  • Copy command sẵn sàng paste vào terminal

Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Chmod Generator

  1. 1Xem bảng Permission Matrix với 3 rows: Owner, Group, Others
  2. 2Click vào buttons r/w/x để toggle quyền cho từng role
  3. 3Buttons sáng (vàng) = có quyền, buttons tối = không có quyền
  4. 4Xem kết quả Numeric (755) và Symbolic (rwxr-xr-x) cập nhật realtime
  5. 5Xem value cho từng role ở cột cuối (7, 5, 5)
  6. 6Hoặc click vào Common Permissions để áp dụng preset nhanh
  7. 7Hoặc nhập số 3 chữ số vào ô input để convert ngược
  8. 8Copy command 'chmod 755 filename' để sử dụng trên terminal
  9. 9Thay 'filename' bằng tên file/folder thực tế

Hiểu về Permission Values: 4, 2, 1

Mỗi quyền có một giá trị số: Read (r) = 4, Write (w) = 2, Execute (x) = 1. Giá trị của mỗi role = tổng các quyền được bật. Ví dụ: rwx = 4+2+1 = 7 (full quyền). r-x = 4+0+1 = 5 (đọc và execute). rw- = 4+2+0 = 6 (đọc và ghi). r-- = 4+0+0 = 4 (chỉ đọc). --- = 0+0+0 = 0 (không có quyền). Số chmod 3 chữ số = Owner + Group + Others. Ví dụ: 755 = Owner(7) + Group(5) + Others(5).

Common Permissions và Use Cases

777 (rwxrwxrwx): Full access cho tất cả - NGUY HIỂM, chỉ dùng khi debug. 755 (rwxr-xr-x): Chuẩn cho thư mục web, scripts, executables. Owner full, others đọc/execute. 750 (rwxr-x---): Owner full, group đọc/execute, others không có quyền. Dùng cho shared folders trong team. 700 (rwx------): Chỉ owner có quyền. Dùng cho home directories, private scripts. 666 (rw-rw-rw-): Tất cả đọc/ghi - ít dùng, không an toàn. 644 (rw-r--r--): Chuẩn cho files thường (HTML, CSS, JS, images). Owner ghi, others đọc. 600 (rw-------): Chỉ owner đọc/ghi. Dùng cho SSH keys, passwords, .env files. 555 (r-xr-xr-x): Tất cả đọc/execute, không ai ghi. Dùng cho read-only executables. 444 (r--r--r--): Tất cả chỉ đọc. Dùng cho files không được sửa. 400 (r--------): Chỉ owner đọc. Dùng cho SSH private keys.

Best Practices cho Web Server Permissions

Directories: 755 - Owner full, web server và users có thể đọc và traverse. Files: 644 - Owner ghi, web server và users có thể đọc. Upload directories: 755 cho folder, 644 cho uploaded files. Nếu web server cần ghi, dùng 775 và thêm web server user vào group. Config files: 644 hoặc 600 tùy độ nhạy cảm. .htaccess: 644. PHP files: 644 (không cần execute vì PHP được interpret). Scripts (bash, python): 755 nếu cần chạy trực tiếp. SSH keys: 700 cho ~/.ssh folder, 600 cho private keys, 644 cho public keys. TUYỆT ĐỐI TRÁNH 777: Đây là lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng cho phép bất kỳ ai upload và execute malicious code.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

755 nghĩa là gì?

755 = rwxr-xr-x: Owner có full quyền (7=4+2+1=rwx), Group và Others chỉ read+execute (5=4+0+1=r-x). Đây là quyền chuẩn cho thư mục web, scripts, và executables. Owner có thể làm mọi thứ, người khác có thể đọc và chạy nhưng không sửa được.

Sự khác biệt giữa 644 và 755?

644 (rw-r--r--) cho phép owner đọc/ghi, others chỉ đọc - dùng cho files thường như HTML, CSS, JS, images. 755 (rwxr-xr-x) thêm quyền execute cho tất cả - dùng cho folders (cần x để cd vào) và scripts cần chạy trực tiếp.

Khi nào dùng 600?

600 (rw-------) chỉ owner đọc/ghi, không ai khác có quyền gì cả. Dùng cho files nhạy cảm cần bảo mật cao: SSH private keys (~/.ssh/id_rsa), config files chứa passwords, .env files với API keys, database credentials.

Symbolic notation là gì?

Symbolic notation hiển thị quyền dạng chữ dễ đọc: r (read), w (write), x (execute), - (không có quyền). 9 ký tự chia thành 3 nhóm: owner-group-others. Ví dụ: rwxr-xr-x = owner(rwx) + group(r-x) + others(r-x) = 755. Dễ đọc hơn số với người mới.

Làm sao biết file đang có quyền gì?

Dùng lệnh 'ls -la' trên terminal. Cột đầu tiên hiển thị permissions dạng symbolic: -rwxr-xr-x (file thường, 755), drwxr-xr-x (directory, 755), lrwxrwxrwx (symbolic link). Ký tự đầu tiên cho biết loại: - (file), d (directory), l (link).

Tại sao không nên dùng 777?

777 (rwxrwxrwx) cho phép TẤT CẢ mọi người trên server đọc/ghi/thực thi file. Đây là lỗ hổng bảo mật NGHIÊM TRỌNG: Hacker có thể upload malicious scripts qua bất kỳ vulnerability nào, Scripts uploaded có thể được execute ngay, Dữ liệu có thể bị đọc/sửa/xóa bởi bất kỳ user nào trên server. Chỉ dùng 777 tạm thời khi debug và PHẢI đổi lại ngay.

Execute permission trên folder nghĩa là gì?

Với folder, execute (x) permission cho phép 'cd' vào folder đó và access files bên trong. Không có x, bạn không thể cd vào dù có read permission. Read (r) trên folder cho phép list nội dung (ls). Write (w) cho phép tạo/xóa files trong folder. Đó là lý do folders thường cần 755 (có x) thay vì 644.

Làm sao chmod recursive cho cả folder?

Dùng flag -R: 'chmod -R 755 folder/' để áp dụng cho folder và TẤT CẢ file/folder con. Cẩn thận vì sẽ đổi quyền toàn bộ. Best practice: Dùng find để chmod riêng folders và files: 'find folder -type d -exec chmod 755 {} \;' cho directories, 'find folder -type f -exec chmod 644 {} \;' cho files.

Từ khóa liên quan

chmod generatorchmod calculatorlinux permissionsfile permissionschmod commandunix permissionspermission calculatorrwx permissionschmod 755chmod 644

Hợp tác ngay với Tấn Phát Digital

Chúng tôi không chỉ thiết kế website, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu số mạnh mẽ. Cung cấp dịch vụ thiết kế website trọn gói từ thiết kế đến tối ưu SEO. Hãy liên hệ ngay với Tấn Phát Digital để cùng tạo nên những giải pháp công nghệ đột phá, hiệu quả và bền vững cho doanh nghiệp của bạn tại Hồ Chí Minh.

Zalo
Facebook
Tấn Phát Digital
Zalo
Facebook