Tra cứu DNS records của domain (A, AAAA, CNAME, MX, TXT, NS)
Công cụ tra cứu DNS records online miễn phí của Tấn Phát Digital là giải pháp không thể thiếu cho system administrators, DevOps engineers, web developers, và SEO specialists khi cần kiểm tra cấu hình DNS của domain. DNS (Domain Name System) là hệ thống chuyển đổi tên miền (domain names) thành địa chỉ IP, và DNS records chứa các thông tin quan trọng về cách domain hoạt động. Công cụ này sử dụng Cloudflare DNS-over-HTTPS API để tra cứu nhanh chóng và chính xác các loại records: A (IPv4), AAAA (IPv6), CNAME (alias), MX (mail servers), TXT (SPF, DKIM, domain verification), và NS (name servers). Hiển thị đầy đủ thông tin bao gồm record values và TTL (Time To Live). Thống kê số lượng records theo từng loại. Hữu ích cho việc debug DNS issues, verify email configuration, check domain propagation, và troubleshoot connectivity problems.
DNS (Domain Name System) là 'phonebook của Internet' - chuyển đổi tên miền dễ nhớ (google.com) thành địa chỉ IP (142.250.190.78) mà máy tính hiểu được. DNS records là các entries trong hệ thống này, mỗi loại có chức năng riêng. Tra cứu DNS cần thiết khi: Debug website không load - kiểm tra A record có đúng IP không. Email không gửi/nhận được - kiểm tra MX records. Verify domain ownership - nhiều services yêu cầu thêm TXT record. Check DNS propagation - sau khi thay đổi DNS, cần verify đã propagate chưa. Security audit - kiểm tra SPF, DKIM, DMARC records cho email security. Troubleshoot SSL - một số SSL issues liên quan đến DNS configuration.
A Record: Trỏ domain đến IPv4 address. Đây là record cơ bản nhất, cho biết server nào host website. AAAA Record: Tương tự A record nhưng cho IPv6 address. Cần thiết khi server hỗ trợ IPv6. CNAME Record: Canonical Name - alias trỏ đến domain khác. VD: www.example.com CNAME example.com. Không thể dùng cho root domain. MX Record: Mail Exchange - chỉ định mail servers nhận email cho domain. Có priority number, số nhỏ hơn = ưu tiên cao hơn. TXT Record: Text records chứa arbitrary text. Dùng cho SPF (email authentication), DKIM (email signing), domain verification (Google, Microsoft). NS Record: Name Server - chỉ định DNS servers authoritative cho domain. Thường là nameservers của registrar hoặc DNS provider.
TTL là thời gian (tính bằng giây) mà DNS record được cache bởi resolvers trước khi query lại authoritative server. TTL thấp (300-600s): DNS changes propagate nhanh, nhưng tăng load lên DNS servers. Dùng khi chuẩn bị thay đổi DNS. TTL cao (3600-86400s): Giảm DNS queries, tăng performance, nhưng changes propagate chậm. Dùng cho stable configurations. Best practice: Trước khi thay đổi DNS quan trọng, giảm TTL xuống 300s, đợi TTL cũ expire, thực hiện thay đổi, sau đó tăng TTL lại. Điều này giúp rollback nhanh nếu có vấn đề.
Website không load: Kiểm tra A record có đúng IP của server không. Nếu dùng CDN (Cloudflare), A record sẽ là IP của CDN. Email không nhận được: Kiểm tra MX records có đúng mail server không. Verify priority order. Kiểm tra SPF record trong TXT. Email bị vào spam: Thiếu hoặc sai SPF, DKIM, DMARC records. Tra cứu TXT records và verify configuration. SSL certificate errors: Một số SSL issues do CNAME configuration sai, đặc biệt với CDN. DNS propagation chậm: Kiểm tra TTL của records. Propagation có thể mất đến 48 giờ với TTL cao. Subdomain không hoạt động: Cần có A hoặc CNAME record riêng cho subdomain.
Công cụ sử dụng Cloudflare DNS (1.1.1.1) để tra cứu. Kết quả có thể khác với DNS provider của bạn do: DNS propagation chưa hoàn tất (có thể mất đến 48 giờ), DNS caching ở các levels khác nhau, hoặc Cloudflare có thể có cached version khác. Để check từ nhiều locations, có thể dùng thêm tools như whatsmydns.net.
DNS propagation là quá trình DNS changes được cập nhật trên tất cả DNS servers globally. Thời gian phụ thuộc vào TTL của records. Để verify: (1) Tra cứu từ nhiều DNS servers khác nhau (Google 8.8.8.8, Cloudflare 1.1.1.1, OpenDNS), (2) Dùng tools như whatsmydns.net để check từ nhiều locations, (3) Đợi ít nhất bằng TTL cũ của record.
Đây là các TXT records cho email authentication. SPF (Sender Policy Framework): Chỉ định servers nào được phép gửi email từ domain của bạn. DKIM (DomainKeys Identified Mail): Digital signature cho emails, verify email không bị modified. DMARC (Domain-based Message Authentication): Policy cho SPF và DKIM failures, và reporting. Cả 3 đều quan trọng để emails không bị vào spam và protect domain khỏi spoofing.
AAAA record là cho IPv6 address. Không phải tất cả servers đều có IPv6. Nếu hosting provider của bạn chỉ cung cấp IPv4, bạn sẽ không có AAAA record. Điều này hoàn toàn bình thường - IPv4 (A record) vẫn là standard và đủ cho hầu hết use cases. IPv6 adoption đang tăng nhưng chưa bắt buộc.
Không. Công cụ sử dụng public DNS (Cloudflare) nên chỉ tra cứu được public DNS records. Internal DNS records (trong corporate network, private zones) không accessible từ public internet. Để tra cứu internal DNS, bạn cần dùng tools như nslookup hoặc dig từ bên trong network đó.
Chúng tôi không chỉ thiết kế website, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu số mạnh mẽ. Cung cấp dịch vụ thiết kế website trọn gói từ thiết kế đến tối ưu SEO. Hãy liên hệ ngay với Tấn Phát Digital để cùng tạo nên những giải pháp công nghệ đột phá, hiệu quả và bền vững cho doanh nghiệp của bạn tại Hồ Chí Minh.