Technical SEO Là Gì? Checklist Technical SEO Website

September 3, 2025
5192
Thiết Kế Website
Thiết Kế Website Chuẩn SEO
Thiết Kế Website Cho Doanh Nghiệp Nhỏ
Dịch Vụ Thiết Kế Website
Digital Marketing
SEO Website
Landing Page
Seo Marketing
Technical SEO Là Gì? Checklist Technical SEO Website

Technical SEO là nhóm công việc đảm bảo công cụ tìm kiếm có thể thu thập (crawl), hiểu (render & index)đánh giá cao website của bạn về tốc độ, tính ổn định, bảo mật, khả năng truy cập. Nói ngắn gọn: nội dung hay + nền tảng kỹ thuật chuẩn = khả năng lên top bền vững.

1) Tư duy cốt lõi (mindset trước tactics)

  • User-first, rồi mới bot-first: mọi tối ưu kỹ thuật phải nâng trải nghiệm người dùng (UX) – nhanh hơn, mượt hơn, rõ ràng hơn.

  • Content là nền: kỹ thuật mở đường, nhưng chất lượng nội dung + độ tin cậy (E-E-A-T) mới quyết định thứ hạng lâu dài.

  • Hiểu giới hạn của bot: bot đọc HTML tốt hơn JS; tài nguyên bị chặn (CSS/JS) sẽ làm sai lệch cách Google “nhìn” trang.

  • Strategy before tactics: luôn có mục tiêu, lộ trình ưu tiên theo Impact/ Effort thay vì vá lỗi rời rạc.

2) Quy trình triển khai Technical SEO thực chiến

  1. Chiến lược & mục tiêu: KPI theo giai đoạn (khả năng index → Core Web Vitals → tăng impressions → tăng clicks).

  2. Audit kỹ thuật toàn site: thu thập dữ liệu bằng crawl (Screaming Frog/Sitebulb), GSC, Lighthouse, log server (nếu có).

  3. Fix theo ưu tiên: lỗi blocking index, vấn đề canonical/duplicate, CWV, mobile, cấu trúc liên kết.

  4. Cứng nền tảng: tự động hoá sitemap, robots, build process nén, caching, image pipeline.

  5. Theo dõi & lặp: dashboard GSC/GA4, cảnh báo (monitor 404/5xx, CWV tụt, tỷ lệ index).

3) Crawlability – làm sao để Google tìm thấy mọi URL đúng

  • Chuẩn hoá phiên bản domain + 301: chọn 1 bản chính (thường là https://domain.com) và 301 mọi biến thể (http, www, query rác) về bản chính.

  • HTTPS/SSL: bắt buộc; bật HSTS; kiểm tra mixed content.

  • robots.txt tinh gọn: chặn khu vực admin, faceted xấu; đừng chặn CSS/JS cần render. Thêm Sitemap: cuối file.

  • XML sitemap sạch: chỉ chứa URL canonical trả về 200, cập nhật lastmod, tách dung lượng lớn (50k URL/50MB).

  • URL thân thiện: có nghĩa, không dấu, phân cấp nông (/danh-muc/ten-trang), tránh ID vô nghĩa & chuỗi parameters.

  • Liên kết nội bộ dùng thẻ <a> chuẩn: hạn chế điều hướng chỉ bằng JS; đảm bảo anchor có ngữ nghĩa.

  • Kiểm soát crawl budget: noindex/nofollow các trang mỏng giá trị; hạn chế phân trang vô hạn/ calendar rác; xử lý faceted navigation.

  • Mẫu log (nếu có): phát hiện khu vực bị bot “ăn” crawl quá nhiều nhưng không index/không có traffic.

4) Indexability & Relevance – để Google hiểu đúng và index đúng

  • Title & Meta Description: duy nhất, sát intent; Title ~ 50–60 ký tự, Meta ~ 140–160 ký tự, có lợi ích + CTA.

  • Heading hierarchy: 1 H1/trang; H2/H3 theo cấu trúc; tránh nhồi từ khoá.

  • Canonical: khai báo bản gốc cho URL trùng/biến thể; nhất quán giữa canonicals, sitemap và internal links.

  • Hreflang (đa ngôn ngữ/khu vực): bộ ba hreflang chéo + x-default; test bằng Search Console.

  • Schema (JSON-LD): LocalBusiness/Organization, Product, Article, FAQ, Breadcrumb, Event… để tăng khả năng rich result.

  • Render-blocking: mở quyền crawl CSS/JS; giảm JS nặng; SSR/SSG hoặc hydration tối ưu với site dùng framework.

  • Pagination & faceted: dùng rel="prev/next" (dù không còn tín hiệu chính thức, vẫn tốt cho UX) + canonical hợp lý; cân nhắc noindex facets mỏng.

  • Noindex đúng chỗ: trang tìm kiếm nội bộ, thank-you, lọc nhiều tham số; không dùng Disallow để chặn index (dùng noindex).

5) Hiệu suất & UX – Core Web Vitals và mobile-first

Lưu ý 2025: INP (Interaction to Next Paint) thay thế FID trong bộ CWV.

  • LCP (≤2.5s): tối ưu hero image/video, server TTFB, critical CSS, preconnect.

  • CLS (≤0.1): đặt kích thước cố định cho media, tránh chèn quảng cáo/DOM gây dịch chuyển.

  • INP (≤200ms): giảm JS, tối ưu handler sự kiện, tránh tác vụ dài; chia nhỏ bundle, ưu tiên tương tác.

  • Hạ tầng tốc độ: HTTP/2/3, Brotli, CDN, caching layer, object cache; nén ảnh WebP/AVIF, lazy-load, fetchpriority, preload critical.

  • Mobile-first: layout responsive, kích thước tap target chuẩn, font dễ đọc, kiểm tra Lighthouse mobile.

  • Hình ảnh & video: srcset/sizes, placeholder mờ (LQIP/blurhash), streaming video; tránh nhúng nặng không cần thiết.

6) Kiến trúc & điều hướng – để bot & người không lạc

  • Sâu tối đa 3 click đến trang quan trọng.

  • Breadcrumb + schema để rõ ngữ cảnh.

  • Silo/cluster nội dung: liên kết dọc (cluster → pillar) và ngang (cùng chủ đề).

  • Trang 404 hữu ích: có search, link lối ra; trả 404 thật (đừng 200).

  • Redirect sạch: 301 thẳng, tránh chuỗi/loop, cập nhật link nội bộ để bỏ redirect.

  • Broken links: quét định kỳ, sửa/xoá/điều hướng về trang tương ứng.

7) Kiểm soát “sức khoẻ index” & tín hiệu chất lượng

  • Index hygiene: so sánh site: với sitemap, GSC Coverage; loại bỏ index rác, trang mỏng/duplicate, URL test.

  • Orphan pages: phát hiện qua crawl + sitemap + analytics; gắn vào cấu trúc hoặc xoá/noindex.

  • External links: trỏ đến nguồn mạnh, có liên quan; đánh dấu rel="nofollow|sponsored|ugc" khi phù hợp.

  • Backlink profile: theo dõi chất lượng; disavow khi thật sự cần thiết.

  • Bảo mật & ổn định: WAF, rate-limit, CAPTCHA form, sao lưu, cập nhật core/plugin, header bảo mật (CSP, X-Frame-Options…).

  • Accessibility (A11y): alt text, contrast, focus state, semantic HTML – tốt cho UX và bot.

8) Đo lường & vận hành liên tục

  • GSC: Coverage, Sitemaps, Page indexing, CWV, Enhancements, URL Inspection.

  • GA4: organic landing pages, engagement, scroll, outbound/CTA clicks, conversion per template.

  • Lighthouse/PSI: theo dõi điểm mobile trước.

  • Crawl định kỳ: Screaming Frog/Sitebulb; so sánh diff giữa các lần crawl.

  • Alerting: 5xx tăng, 404 đột biến, sitemap mismatch, CWV tụt, index giảm.

  • Playbook rollback: checklist phát hành + phương án hoàn nguyên khi có sự cố.

9) Checklist Technical SEO (copy & chạy việc)

Crawlability

  • Chuẩn hoá domain + 301 toàn site (HTTP→HTTPS, www→non-www hoặc ngược lại)

  • SSL + HSTS, không còn mixed content

  • robots.txt hợp lệ, cho phép CSS/JS cần render, chặn khu vực rác; khai báo Sitemap:

  • XML sitemap chỉ chứa URL canonical, 200, có lastmod; submit GSC

  • Cấu trúc URL thân thiện; loại bỏ tham số rác/điều hướng JS thuần
    Indexability & Relevance

  • Title/Meta duy nhất, sát intent; H1 duy nhất; heading chuẩn cấp bậc

  • Canonical nhất quán (trang, sitemap, internal links)

  • Hreflang (nếu đa ngôn ngữ/khu vực) + x-default

  • Schema JSON-LD (Organization/LocalBusiness, Product/Article/FAQ/Breadcrumb…)

  • Noindex trang mỏng/thank-you/tìm kiếm nội bộ; xử lý pagination/faceted
    Hiệu suất & UX

  • CWV đạt chuẩn: LCP ≤2.5s, CLS ≤0.1, INP ≤200ms (mobile)

  • CDN, HTTP/2/3, Brotli, caching đúng lớp; tối ưu TTFB

  • Ảnh WebP/AVIF, srcset, lazy-load; preload critical

  • JS tối ưu: code-split, giảm bundle, tránh tác vụ dài

  • Responsive, tap target, font dễ đọc; pass Lighthouse mobile
    Kiến trúc & liên kết

  • Trang quan trọng ≤3 click từ Home; breadcrumb + schema

  • Silo/cluster nội dung; liên kết dọc & ngang hợp lý

  • 404 thân thiện (HTTP 404); redirect 301 sạch, không chain/loop

  • Quét & xử lý broken links (nội bộ/ngoài)
    Sức khoẻ index & chất lượng

  • So khớp index thực tế vs sitemap; loại URL rác/test/duplicate

  • Xử lý orphan pages; gắn vào cấu trúc hoặc noindex/xoá

  • Kiểm soát external links (nguồn uy tín, rel phù hợp)

  • Theo dõi backlink; disavow khi cần

  • Bảo mật, cập nhật CMS/plugin, backup, header an toàn
    Đo lường & vận hành

  • Dashboard GSC/GA4/CWV; alert 5xx/404/CWV/index

  • Lịch crawl định kỳ + so sánh chênh lệch

  • Checklist phát hành + kế hoạch rollback

10) Ví dụ áp dụng nhanh (mini-playbook 30 ngày)

  • Tuần 1: chuẩn hoá domain + HTTPS + robots + sitemap; sửa lỗi index blocking; submit GSC.

  • Tuần 2: sửa canonical, title/meta, heading; thêm schema cơ bản; noindex rác.

  • Tuần 3: tối ưu CWV (ảnh, critical CSS, CDN, cache); giảm JS nặng; cải thiện mobile.

  • Tuần 4: dọn kiến trúc (breadcrumb, liên kết nội bộ, 404/redirect/broken links); dựng dashboard cảnh báo.

Zalo
Facebook
Zalo
Facebook