Khái niệm Ethereum 2.0, khởi nguồn từ những ngày đầu của mạng lưới, đã phát triển thành một lộ trình kỹ thuật toàn diện nhằm giải quyết "tam giác nan giải" của blockchain: tính bảo mật, tính phi tập trung và khả năng mở rộng. Giai đoạn then chốt nhất trong quá trình này là "The Merge", diễn ra vào tháng 9 năm 2022, đánh dấu sự kết hợp giữa lớp thực thi ban đầu của Ethereum với lớp đồng thuận Beacon Chain. Sự kiện này đã thay đổi căn bản cơ chế vận hành của mạng lưới từ Proof-of-Work (PoW) sang Proof-of-Stake (PoS), loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về các hoạt động khai thác tiêu tốn năng lượng và giảm mức tiêu thụ điện năng của mạng lưới xuống hơn 99,9%.
Sự chuyển đổi sang PoS không chỉ là một nỗ lực bảo vệ môi trường mà còn là nền tảng cho cấu trúc kinh tế mới của Ethereum. Trong cơ chế PoW, sự bảo mật của mạng lưới phụ thuộc vào sức mạnh tính toán và chi phí điện năng, tạo ra áp lực bán liên tục từ các thợ đào để trang trải chi phí vận hành. Với PoS, bảo mật được duy trì bởi các "stakers" – những người khóa ETH của họ để tham gia vào quá trình xác thực giao dịch. Theo phân tích từ Tấn Phát Digital, cơ chế này cho phép Ethereum giảm tỷ lệ phát hành ETH mới đáng kể, vì phần thưởng cho các validator thấp hơn nhiều so với chi phí cần thiết để duy trì các giàn khai thác PoW trước đây.
Tính đến cuối năm 2025, Ethereum không còn được gọi đơn thuần là "Ethereum 2.0" mà được hiểu là một hệ sinh thái mô đun đang thực hiện lộ trình nhiều giai đoạn. Lộ trình này bao gồm các cột mốc quan trọng nhằm biến Ethereum thành một lớp thanh toán toàn cầu có khả năng xử lý hàng trăm nghìn giao dịch mỗi giây thông qua các giải pháp Layer 2 (L2). Tác động của những thay đổi này đối với giá trị của ETH là vô cùng sâu sắc, tạo ra sự khan hiếm thông qua cơ chế khóa tài sản và thúc đẩy tiện ích mạng lưới thông qua các nâng cấp về hiệu suất.
Lộ Trình Phát Triển Mô Đun Và Cơ Chế Hoạt Động Của Các Giai Đoạn Nâng Cấp
Sau sự thành công của The Merge, lộ trình của Ethereum được chia thành năm giai đoạn song song: The Surge, The Scourge, The Verge, The Purge và The Splurge. Mỗi giai đoạn tập trung vào một khía cạnh cụ thể của việc tối ưu hóa giao thức:
The Surge: Tập trung tăng khả năng mở rộng thông qua các công nghệ như Sharding, Danksharding và Rollups, với mục tiêu đạt trên 100.000 giao dịch mỗi giây (TPS) trên toàn hệ thống.
The Scourge: Đảm bảo tính trung lập và phi tập trung bằng cách giảm thiểu tác động của MEV (Maximal Extractable Value) và sử dụng Inclusion Lists để chống kiểm duyệt.
The Verge: Đơn giản hóa việc xác thực bằng cách sử dụng Verkle Trees và các bộ xác thực dựa trên SNARK, cho phép người dùng chạy node trên các thiết bị phần cứng tối thiểu.
The Purge: Giảm nợ kỹ thuật và gánh nặng lưu trữ dữ liệu thông qua EIP-4444, giúp loại bỏ các dữ liệu lịch sử cũ và giảm yêu cầu phần cứng cho các nhà vận hành node.
The Splurge: Hoàn thiện các tính năng còn lại như Account Abstraction (Trừu tượng hóa tài khoản) và cải tiến máy ảo EVM để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Giai đoạn "The Surge" là ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn 2024-2025, tập trung vào việc biến Ethereum thành một nền tảng "Rollup-centric". Thay vì cố gắng xử lý mọi giao dịch trên mạng chính, Ethereum cung cấp không gian dữ liệu rẻ hơn cho các mạng Layer 2 như Arbitrum, Optimism và Base. Điều này giúp giảm chi phí cho người dùng cuối trong khi vẫn duy trì được tính bảo mật của mạng chính Ethereum.
"The Verge" và "The Purge" hướng tới mục tiêu dài hạn là tính bền vững của mạng lưới. Bằng cách giới thiệu Verkle Trees, Ethereum sẽ giảm đáng kể kích thước các bằng chứng cần thiết để xác thực một block, cho phép các node tham gia mà không cần lưu trữ toàn bộ lịch sử trạng thái. Đồng thời, việc xóa bỏ các dữ liệu lịch sử không cần thiết sẽ giúp việc vận hành node trở nên dễ dàng hơn cho các cá nhân, củng cố tính phi tập trung của mạng lưới.
Tác Động Của EIP-4844 Và Cuộc Cách Mạng Phí Giao Dịch Layer 2
Một trong những cột mốc quan trọng nhất của giai đoạn The Surge là bản nâng cấp Dencun, triển khai vào tháng 3 năm 2024, giới thiệu đề xuất EIP-4844 (Proto-Danksharding). EIP-4844 đã thay đổi cách thức các Layer 2 tương tác với mạng chính Ethereum bằng cách giới thiệu cấu trúc dữ liệu mới gọi là "blobs".
Trước EIP-4844, các giải pháp Rollup phải lưu trữ dữ liệu giao dịch trong phần "calldata" của các giao dịch Ethereum, vốn tốn kém vì dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn trên tất cả các node. Blobs cung cấp giải pháp thay thế nơi dữ liệu chỉ được lưu trữ tạm thời trên Beacon Chain trong khoảng 18 ngày trước khi bị xóa tự động. Tác động kinh tế của sự thay đổi này là vô cùng lớn khi phí giao dịch trên các mạng Layer 2 đã giảm từ 10 đến 100 lần. Chi phí thực hiện một giao dịch hoán đổi mã báo trên mạng Base hoặc Optimism đã giảm từ vài USD xuống mức gần như bằng 0 trong nhiều thời điểm.
Tuy nhiên, doanh thu từ phí của Ethereum cũng giảm khoảng 44% so với năm trước do các L2 trả ít phí hơn cho mạng chính. Sự chuyển dịch này cho thấy Ethereum đang tiến hóa từ một mạng lưới bán không gian block đắt đỏ sang một lớp thanh toán khối lượng lớn với quy mô tổng thể lớn hơn nhiều.
Phân Tích Chuyên Sâu Bản Nâng Cấp Pectra (Tháng 5/2025)
Bản nâng cấp Pectra, kích hoạt vào tháng 5 năm 2025, là bản nâng cấp lớn nhất kể từ sau The Merge. Điểm nhấn kỹ thuật lớn nhất là EIP-7251, cho phép tăng giới hạn stake tối đa từ 32 ETH lên 2.048 ETH cho mỗi validator, giúp các tổ chức staking lớn hợp nhất các validator của họ và giảm tải băng thông mạng lưới.
Về trải nghiệm người dùng, Pectra đưa vào EIP-7702, cho phép các địa chỉ ví thông thường tạm thời hoạt động như các ví hợp đồng thông minh. Điều này mang lại các tiện ích như:
Giao dịch không cần gas nhờ sự tài trợ của ứng dụng.
Giao dịch hàng loạt (batching) để giảm rủi ro và độ phức tạp.
Bảo mật nâng cao với các phương thức khôi phục tài khoản tin cậy.
Tấn Phát Digital ghi nhận rằng việc tăng công suất blob trong bản nâng cấp này đã khiến phí blob giảm xuống mức cực thấp, làm chậm quá trình giảm phát của ETH trong ngắn hạn nhưng lại thúc đẩy sự bùng nổ của các ứng dụng phi tập trung.
Bản Nâng Cấp Fusaka (Tháng 12/2025): PeerDAS Và Tầm Nhìn 100.000 TPS
Bản nâng cấp Fusaka vào cuối năm 2025 tập trung vào việc tối ưu hóa lớp khả dụng dữ liệu thông qua công nghệ PeerDAS (EIP-7594). Dưới đây là những so sánh quan trọng về hiệu suất mạng lưới:
Yêu cầu đối với Node: Trước PeerDAS, các node phải tải xuống toàn bộ dữ liệu Blobs; sau nâng cấp, node chỉ cần kiểm tra các phần mẫu nhỏ ngẫu nhiên.
Băng thông Node: Giảm khoảng 85% băng thông yêu cầu, cho phép các máy tính cá nhân thông thường vẫn có thể tham gia vận hành node.
Số lượng Blobs: Tăng từ 6 blobs mỗi block lên mục tiêu 50-64 blobs, mở rộng đáng kể không gian lưu trữ cho Layer 2.
Khả năng mở rộng: Tăng thông lượng Layer 2 từ mức 12.000 TPS lên hơn 100.000 TPS, đồng thời nâng TPS của mạng chính lên 40-60 TPS bằng cách tăng giới hạn gas lên 150 triệu đơn vị.
Kinh Tế Học Ethereum Và Thị Trường Staking
Mô hình kinh tế của Ethereum trong năm 2025 chuyển sang trạng thái "cân bằng động". Tính đến tháng 12 năm 2025, tổng cung ETH đạt khoảng 120,7 triệu token. Mặc dù có xu hướng lạm phát nhẹ hàng ngày do phí đốt giảm, nhưng độ sâu thanh khoản trên các sàn giao dịch lại đạt mức thấp kỷ lục do lượng lớn ETH được mang đi staking.
Tình hình thị trường staking giai đoạn cuối năm 2025 cho thấy những con số ấn tượng:
Tổng số ETH đã stake: Đạt khoảng 35,6 - 36,8 triệu ETH, chiếm hơn 30% tổng cung lưu thông.
Số lượng Validator: Vượt mốc 1,07 triệu, đảm bảo tính phi tập trung cực cao cho mạng lưới.
Lợi suất staking (APR): Duy trì ổn định trong khoảng 3,1% - 3,6%, tạo nguồn thu nhập thực tế cho nhà đầu tư.
Giao thức Restaking: Sự trỗi dậy của EigenLayer với hơn 19,5 tỷ USD TVL đã biến ETH thành một tài sản đa dụng, bảo mật cho nhiều dịch vụ khác nhau ngoài mạng chính.
Chấp Thuận Từ Tổ Chức Và Hiệu Ứng Quỹ ETF
Việc phê duyệt các quỹ Spot Ethereum ETF đã thay đổi hoàn toàn cục diện dòng vốn. Hiệu suất của các quỹ lớn trong quý 3 năm 2025 như sau:
iShares Ethereum Trust (ETHA): Tăng trưởng từ 4,35 tỷ USD lên 15,85 tỷ USD (tăng 264%).
Fidelity Ethereum Fund (FETH): Tăng trưởng từ 1,23 tỷ USD lên 3,68 tỷ USD (tăng 199%).
Grayscale Ethereum Trust (ETHE): Tăng trưởng từ 2,81 tỷ USD lên 4,38 tỷ USD (tăng 56%).
Tổng thị trường ETF: Đạt quy mô 27,63 tỷ USD với dòng vốn ròng hơn 10 tỷ USD chỉ trong một quý.
Vị Thế Cạnh Tranh Và Dự Báo Giá 2026
Mặc dù chịu áp lực từ Solana – mạng lưới đang chiếm ưu thế ở mảng giao dịch lẻ và memecoin – Ethereum vẫn giữ vững vị thế "vàng" trong mắt các tổ chức tài chính nhờ tính bảo mật và lộ trình nâng cấp rõ ràng. Các chỉ số so sánh cơ bản cho thấy:
Thị phần Smart Contract: Ethereum vẫn nắm giữ khoảng 70% thị phần, trong khi Solana đang tăng trưởng mạnh ở mức 10-15%.
Khối lượng DEX: Solana đã vượt qua Ethereum ở một số thời điểm nhờ phí thấp, nhưng Ethereum và các Layer 2 vẫn chiếm ưu thế về tổng giá trị khóa (TVL).
Cơ sở người dùng: Ethereum tập trung vào các định chế tài chính và Token hóa tài sản thực (RWA), trong khi Solana thu hút người dùng lẻ và mảng gaming.
Dựa trên các mô hình phân tích được Tấn Phát Digital tổng hợp, dự báo giá ETH cho giai đoạn tới có sự phân hóa nhưng nhìn chung tích cực:
Standard Chartered: Dự báo mức 10.000 - 15.000 USD vào năm 2026 dựa trên dòng vốn tổ chức.
Arthur Hayes (BitMEX): Mục tiêu 10.000 USD nhờ chính sách nới lỏng tiền tệ và nhu cầu staking.
Các mô hình AI (ChatGPT-5, DeepSeek): Đưa ra khung giá từ 5.800 USD đến 15.000 USD tùy thuộc vào tốc độ tích lũy của các quỹ ETF.
Tổng kết từ Tấn Phát Digital: Ethereum 2.0 đã chuyển mình thành công từ một nền tảng thử nghiệm sang một hạ tầng tài chính toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính khan hiếm cấu trúc, lợi suất staking ổn định và khả năng mở rộng vượt trội qua bản nâng cấp Fusaka sẽ là động lực chính đưa giá trị ETH đạt những cột mốc mới trong năm 2026.








